See tênh nghếch in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
15,
26
]
],
"text": "Cái kệ sách kê tênh nghếch giữa phòng trông mất thẩm mỹ."
}
],
"glosses": [
"(Vật thể) Chênh vênh, không vững chắc."
],
"id": "vi-tênh_nghếch-vi-adj-J7FKGJvc"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
15,
26
]
],
"text": "Anh ta cứ đứng tênh nghếch, chẳng hiểu chuyện gì đang xảy ra."
}
],
"glosses": [
"(Người) Ngây ngô, không tinh ý, thiếu sự chín chắn."
],
"id": "vi-tênh_nghếch-vi-adj-ftPRZXIt"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "təjŋ˧˧ ŋəjk˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ten˧˥ ŋḛt˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "təːn˧˧ ŋəːt˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "teŋ˧˥ ŋek˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "teŋ˧˥˧ ŋḛk˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "tênh nghếch"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Tính từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
15,
26
]
],
"text": "Cái kệ sách kê tênh nghếch giữa phòng trông mất thẩm mỹ."
}
],
"glosses": [
"(Vật thể) Chênh vênh, không vững chắc."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
15,
26
]
],
"text": "Anh ta cứ đứng tênh nghếch, chẳng hiểu chuyện gì đang xảy ra."
}
],
"glosses": [
"(Người) Ngây ngô, không tinh ý, thiếu sự chín chắn."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "təjŋ˧˧ ŋəjk˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ten˧˥ ŋḛt˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "təːn˧˧ ŋəːt˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "teŋ˧˥ ŋek˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "teŋ˧˥˧ ŋḛk˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "tênh nghếch"
}
Download raw JSONL data for tênh nghếch meaning in Tiếng Việt (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.